Skip to product information
1 of 1

cáo buộc

cáo buộc - BONGDATV

cáo buộc - BONGDATV

Regular price VND 198.734
Regular price Sale price VND 198.734
Sale Sold out

daftar

cáo buộc: Nghĩa của từ Cáo buộc - Từ điển Việt - Việt,Israel tuyên bố 'ngừng bắn chiến thuật' ở miền nam Gaza,Ông Trump đối mặt án phạt 370 triệu USD trong phiên tòa xử cáo buộc ...,cáo buộc trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh,

Nghĩa của từ Cáo buộc - Từ điển Việt - Việt

Translation for 'buộc' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.

Israel tuyên bố 'ngừng bắn chiến thuật' ở miền nam Gaza

cáo buộc. to accuse; to charge. Categories: Vietnamese compound terms. Vietnamese terms with IPA pronunciation.

Ông Trump đối mặt án phạt 370 triệu USD trong phiên tòa xử cáo buộc ...

Theo Từ điển Luật học, cáo buộc là ghép cho ai một việc bị luật hình sự trừng phạt; hay cáo buộc là luận tội. Theo quan điểm này, cáo buộc bắt đầu từ thời gian xét xử tại phiên tòa, người thay mặt nhà nước gán ghép cho một người cụ thể thực hiện hành vi phạm tội thì đó là thực hiện sự cáo buộc.

cáo buộc trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh

Vào tháng 2 năm 2023, có thông báo rằng Man City đã nhận 115 cáo buộc riêng biệt về việc vi phạm các quy định của Luật Công bằng tài chính (FFP) của Premier League kể từ năm 2009 và kéo dài đến năm 2018. City kiên quyết phủ nhận các cáo buộc.
View full details